Kinh Nghiệm Đời Thường

Kiến thức là vô tận

Header Ads

Thursday, January 25, 2024

Top những chủ đề tiếng Anh cực dễ nhớ dành cho bé

Một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trẻ là tiếp cận theo chủ đề. Với sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ, việc học theo chủ đề sẽ giúp trẻ dễ nhớ và thuộc từ vựng. Đừng bỏ lỡ bài viết chia sẻ về tiếng Anh theo chủ đề cho bé để phụ huynh dễ dàng hướng dẫn cũng như theo dõi con trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé

Những lợi ích khi áp dụng học tiếng anh theo chủ đề cho bé

Giúp khả năng tiếp thu từ vựng nhanh chóng hơn

Khi học tiếng Anh theo chủ đề với những từ vựng có liên quan sẽ tạo điều kiện thuận lợi để trẻ hiểu và dễ dàng suy luận nghĩa chính xác của từ. Ngoài ra, việc này giúp trẻ tích lũy một lượng lớn từ vựng trong các chủ đề khác nhau mà không gặp áp lực, từ đó mở rộng và làm phong phú vốn từ vựng của trẻ.

Giúp phản xạ tiếng Anh của bé tốt hơn

Ở độ tuổi nhỏ các bé sẽ luôn tò mò và hứng thú với thế giới xung quanh, việc sử dụng các chủ đề học quen thuộc giúp bé cảm thấy thích thú và dễ dàng làm quen với tiếng Anh. Quá trình này không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng quan sát mà còn kích thích tư duy mà còn cho phép trẻ áp dụng kiến thức thực tế, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và phản xạ tốt hơn. Đồng thời, với vốn từ vựng phong phú trẻ có thể tự tin hơn khi thể hiện khả năng của mình.

Giúp nâng cao chỉ số IQ cho bé

Việc học ngoại ngữ từ khi còn nhỏ, đặc biệt là học tiếng Anh cho trẻ em theo các chủ đề, giúp bé nâng cao khả năng nhận thức về môi trường xung quanh và phát triển tính phản xạ. Điều này giúp trẻ xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn so với những trẻ chưa có kinh nghiệm tiếp xúc với tiếng Anh.

Các chủ đề tiếng anh cho bé

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Gia đình (family)

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về gia đình cũng là một trong những nhóm từ được ưu tiên hàng đầu. Vì việc giảng dạy cho trẻ biết về các thành viên và mối quan hệ trong gia đình giúp con tạo thêm sự gắn kết và đánh giá cao tình thân.

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Gia đình (family)

Từ vựng tiếng Anh về gia đình gần gũi với bé

  • grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông

  • grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà

  • grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà

  • mother /mʌðə(r)/: mẹ

  • father (dad) /ˈfɑːðə / (dæd): ba

  • parents /ˈpeə.rənt/: ba mẹ

  • brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai

  • sister /ˈsɪstə/: chị/em gái

  • baby /ˈbeɪ.bi/: em bé

  • grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)

  • uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu

  • aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô

  • cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về cơ thể người

Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi và thân thuộc nhất với trẻ. Vì vậy, trước hết, bố mẹ nên giảng dạy con về chủ đề này. Nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể chủ yếu bao gồm những từ dễ nhớ và dễ thuộc. Bố mẹ hãy dành thời gian hàng ngày để giúp con ghi nhớ những từ này.

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về cơ thể người

Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi nhất với trẻ

  • hair /her/: tóc

  • head /hed/: đầu

  • forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán

  • face /feɪs/: mặt

  • eye /aɪ/: mắt

  • cheek /tʃiːk/: má

  • ear /ɪər/: lỗ tai

  • nose /nəʊz/: mũi

  • mouth /maʊθ/: miệng

  • tongue /tʌŋ/: lưỡi

  • neck /nek/: cổ

  • chin /ʧɪn/: cằm

  • shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai

  • back /bæk/: lưng

  • arm /ɑːm/ : cánh tay

  • hand /hænd/: bàn tay

  • finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay

  • thigh /θaɪ/: đùi

  • knee /niː/: đầu gối

  • leg /leɡ/: chân

  • foot /fʊt/: bàn chân

  • toe /təʊ/: ngón chân

>> Tham khảo: Khóa học tiếng Anh cho bé tại Modern English.

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về trường học (school)

Trong nhóm từ vựng tiếng Anh cho trẻ, chủ đề về nhà trường đặc biệt quan trọng đối với học sinh mầm non, đặc biệt là đối với trẻ 5 tuổi. Ở độ tuổi này, trẻ đã bắt đầu học và làm thầy cô, trường lớp cũng như bạn bè... Việc giới thiệu cho bé làm quen với những từ vựng này để bé không phải bỡ ngỡ khi đi học. 

  • teacher /’ti:tʃə/: giáo viên

  • pupil /’pju:pl/: học sinh

  • class / klɑːs/: lớp học

  • classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về đồ dùng học tập (school supplies)

Khi bước chân vào lớp 1, bé sẽ tự tin hơn nếu có khả năng nhận biết và gọi tên các dụng cụ học tập của mình bằng tiếng Anh cũng như không cảm thấy bỡ ngỡ với bạn bè và thầy cô.

  • board /bɔːd/: bảng

  • book /bʊk/: quyển sách

  • table /’teibl/: bàn học

  • chair /tʃeə/: ghế

  • paper /ˈpeɪ.pər/: giấy

  • pen /pen/: bút

  • pencil /ˈpen.səl/: bút chì

  • eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy

  • ruler /’ru:lə/: thước kẻ

  • bag /bæg/: cặp sách

  • crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu

  • mouse /maʊs/: chuột máy tính

  • picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh

  •  draft /drɑːft/: giấy nháp

  •  duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng

  •  flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú

>> Tìm hiểu: Phương pháp học CLIL là gì? Học tiếng Anh với phương pháp CLIL.

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Động vật (animals)

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài động vật là một trong những đề tài chắc chắn sẽ không bao giờ bị quên. Đây là một chủ đề phong phú, đa dạng và luôn thu hút sự quan tâm của trẻ. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ quan sát hình ảnh đồng thời học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật, bao gồm cả phiên âm chuẩn để giúp trẻ dễ thuộc.

Từ vựng về nhóm động vật dưới biển:

  • shark /ʃɑːrk/: cá mập

  • goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng

  • dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo

  • crab / kræb/: cua

  • lobster / ˈlɒbstə/: tôm hùm

  • coral /ˈkɒrəl/: san hô

  • jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa

  • swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm

  • squid /skwɪd/: con mực

  • octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc

  • starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển

  • seal (siːl): hải cẩu

  • penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Động vật (animals)

Nhóm từ vựng về động vật dưới biển

Từ vựng về nhóm vật nuôi:

  • cat /kæt/: con mèo

  • dog /dɒg/: con chó

  • chick /ʧɪk/: gà con

  • chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà

  • pig /ʃiːp/: lợn

  • cow /kaʊ/: con bò

  • calf /kɑːf/: con bê

  • duck /dək/: con vịt

  • parrot /pærət/: con vẹt

  • horse /hɔːrs/: ngựa

  • sheep /ʃiːp/: cừu

  • goat /ɡoʊt/: dê

Từ vựng về nhóm động vật hoang dã:

  • lion /ˈlaɪən/: sư tử

  • fox /fɒk/: con cáo

  • puma /pjumə/: con báo

  • bear /beə/: con gấu

  • elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi

  • porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím

  • squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc

  • giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

  • zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn

  • hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã

  • rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác

  • panda /ˈpændə/: gấu trúc

  • donkey /ˈdɒŋki/: con lừa

  • kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi

  • alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn

  • coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ

Từ vựng về nhóm động vật hoang dã

Học từ vựng qua hình ảnh sẽ sinh động hơn cho trẻ

Từ vựng về nhóm côn trùng:

  • mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi

  • cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián

  • ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa

  • grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu

  • caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm

  • tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện

  • praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa

Từ vựng về nhóm côn trùng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Từ vựng về nhóm các loài chim:

  • pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu

  • eagle /ˈiː.gl/: đại bàng

  • sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ

  • vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền

  • falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng

  • crow /krəʊ/: quạ

  • owl /aʊl/: cú mèo

  • swan /swɒn/: thiên nga

  • woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến

  • peacock /ˈpiːkɒk/: con công

  • babbler /’bæb(ə)lə/: khướu

  • crane /kreɪn/: con sếu

  • cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu

  • flowerpecker /ˈflaʊəˌpɛkə/: chim sâu

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Màu sắc (color)

Màu sắc luôn là yếu tố thu hút đặc biệt đối với trẻ từ 4 đến 6 tuổi. Khi dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề màu sắc, sẽ tạo ra sự hứng thú và tập trung cao hơn. Khi học cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh, trẻ sẽ sử dụng từ vựng về màu sắc rất nhiều. Vì vậy, bố mẹ hãy chú ý để giúp con phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tốt nhất.

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Màu sắc (color)

Chủ đề màu sắc sẽ tạo sự hứng thú và tập trung cao hơn

  • red /red/: màu đỏ

  • black /blæk/: màu đen

  • white /waɪt/: màu trắng

  • yellow /’jelou/: màu vàng

  • orange /’ɔrindʤ/: màu cam

  • Pink /pɪŋk/: màu hồng

  • purple /’pə:pl/: màu tím

  • gray /greɪ/: màu xám

  • brown /braun/: màu nâu

  • green /gri:n/: màu xanh lá cây

  • blue /bluː/ màu xanh dương


Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Trái cây (fruit) và món ăn (food)

Trẻ em thường thể hiện sự thích thú và hào hứng hơn khi nói đến chủ đề trái cây và thức ăn. Bố mẹ có thể cùng con đến siêu thị và dạy con cách gọi tên các loại trái cây và đồ ăn bằng tiếng Anh. Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề các món ăn, trái cây sẽ truyền tải kiến thức đến trẻ một cách tự nhiên hơn, giúp trẻ ghi nhớ nhanh chóng những gì được học.

Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Trái cây (fruit) và món ăn (food)

Trái cây đầy màu sắc tạo sự thích thú cho bé

Nhóm từ vựng về trái cây:

  • mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài

  • apple /ˈæp.əl/: táo

  • banana /bəˈnæn.ə/: chuối

  • orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam

  • grape /ɡreɪp/: nho

  • strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây

  • watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu

  • melon /´melən/: dưa lưới

  • lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh

  • peach /piːtʃ/: quả đào

  • grapefruit /’greipfru:t/: bưởi

  • plum /plʌm/: quả mận

  • guava /´gwa:və/: ổi

  • pear /per/: quả lê

  • kiwi /ˈkiːwi/: quả kiwi

  • passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo

  • coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa

  • dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long

  • avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ

  • papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ

  • pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa

  • durian /’duəriən/: quả sầu riêng

  • longan /’lɔɳgən/: quả nhãn

Nhóm từ vựng về trái cây

Trẻ em thường thể hiện sự thích thú với đồ ăn và trái cây

Nhóm từ vựng về thức ăn:

  • rice /rīs/: cơm

  • noodles /ˈnuːdl/: bún, phở, mì

  • porridge /ˈpɒrɪdʒ/: cháo

  • cereals /ˈsɪəriəl/: ngũ cốc

  • bread /bred/: bánh mì

  • toast /toʊst/: bánh mì nướng

  • sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/: xôi

  • soup /suːp/: súp

  • curry /ˈkʌr.i/: cà ri

  • spaghetti /spəˈɡet.i/: mỳ ý

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về thời tiết (weather)

Dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề thời tiết một cách tự nhiên sẽ giúp bé liên kết và mô tả những trang phục phù hợp cho từng mùa khác nhau. Bố mẹ có thể thêm vào đó một số thông tin thú vị, như lễ hội đặc trưng theo từng mùa, để mang đến kiến thức phong phú và thú vị cho các bé.

Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về thời tiết

Liên kết thêm các lễ hội để bé nhớ đặc trưng các mùa

  • hot /hɒt/: nóng

  • warm /wɔːm/: ấm

  • cold /kəʊld/: lạnh

  • dry /draɪ/: khô

  • wet /wɛt/: ẩm ướt

  • rainy /ˈreɪni/: mưa

  • sunny/ˈsʌni/: nắng

  • cloudy /ˈklaʊdi/: mây

  • windy /ˈwɪndi/: gió

  • drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn

  • shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ

  • freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá

  • icy /ˈaɪsi/: đóng băng

  • tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

  • stormy /ˈstɔːmi/: bão

  • thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp

  • thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp

  • gale /geɪl/: gió giật

  • fog /fɒg/: sương mù

  • foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều

  • mist /mɪst:/ sương muối

  • snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết

  • sleeting /ˈsliːtɪŋ/: mưa tuyết

  • lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét

  • partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây

  • flood /flʌd/: lũ

  • clear sky /klɪə skaɪ/: trời quang mây tạnh

  • rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng

Qua trên là tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé với nhiều độ tuổi khác nhau. Nếu bố mẹ mong muốn mở rộng thêm vốn từ cho con em mình có thể khám phá thêm các từ vựng thuộc chủ đề trang phục, địa điểm, các trò chơi, món ăn truyền thống của Việt Nam hoặc từ vựng tiếng Anh về hình dáng của con người… Để tham khảo thêm các khóa học cho bé, hãy liên hệ với modernenglish.vn để được hỗ trợ nhanh nhất cũng như cập nhật các tin tức mới nhất về tiếng anh trẻ em theo chủ đề.

 


No comments:

Post a Comment

Bài đăng phổ biến

Adbox

About

authorChia sẻ kinh nghiệm - Trau dồi kiến thức - Mở rộng tư duy
Xem ngay →



Categories

backend bài hát tiếng anh cho trẻ tiểu học bài tiếng anh dễ hát bảng hiệu bảng hiệu led bảng hiệu quán cà phê bể bơi container biển quảng cáo đèn led ma trận biển quảng cáo đẹp giá rẻ các chủ đề tiếng anh cho bé cách đo tụ điện bằng đồng hồ vạn năng cách làm biển led ma trận 2 mặt cách tính gạch lát nền cách tính m2 gạch lát nền 60x60 cách tính số viên gạch lát nền cải táng mộ cân nhà bếp Cây hương ngoài trời Cây hương thờ ngoài trời chất liệu làm dù chèn ảnh Gif vào Word chiều cao xe container chủ đề tiếng anh cho bé đăng ký thi jlpt dù cán cong dù che mưa du học mỹ du lịch Hà Nội frontend giá ô dù Giấy Kraft học hát bài hát tiếng anh hướng nhà sinh khí là gì hướng sinh khí là gì sinh khí trong phong thủy là gì hướng sinh khí là hướng nào sinh khí nghĩa là gì cung sinh khí elitere.com.vn kế toán trong doanh nghiệp kích thước bàn đảo bếp kích thước bếp đảo kích thước cho đảo bếp kích thước tiêu chuẩn tủ bếp kích thước tủ bếp kích thước tủ bếp chữ l kích thước tủ bếp tiêu chuẩn kinh nghiệm đi phỏng vấn Kinh nghiệm đời thường lăng mộ đá led ma trận lời bài hát tiếng anh cho bé lương kế toán máy hút khử mùi nhà bếp loại nào tốt máy hút mùi bếp loại nào tốt nhất hiện nay Mộ đá Ninh Bình Mockup là gì nhà container nhà trọ container ô che nắng ô dù ô dù cầm tay ô trang trí ô trang trí sự kiện quangcaogiahuy.vn Saffron thiên y phục vị là gì; thiên y nghĩa là gì; hướng thiên y là gì; cung thiên y là gì; thiên y là gì; elitere.com.vn tiếng anh theo chủ đề cho bé tiếng anh trẻ em theo chủ đề vải chống nắng Văn hóa đặt tên của người Trung Quốc vệ sinh răng miệng viectop.com.vn website tuyển dụng xe container Xe ô tô điện

Labels