Một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho trẻ là tiếp cận theo chủ đề. Với sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ, việc học theo chủ đề sẽ giúp trẻ dễ nhớ và thuộc từ vựng. Đừng bỏ lỡ bài viết chia sẻ về tiếng Anh theo chủ đề cho bé để phụ huynh dễ dàng hướng dẫn cũng như theo dõi con trong quá trình học tiếng Anh nhé!
Những lợi ích khi áp dụng học tiếng anh theo chủ đề cho bé
Giúp khả năng tiếp thu từ vựng nhanh chóng hơn
Khi học tiếng Anh theo chủ đề với những từ vựng có liên quan sẽ tạo điều kiện thuận lợi để trẻ hiểu và dễ dàng suy luận nghĩa chính xác của từ. Ngoài ra, việc này giúp trẻ tích lũy một lượng lớn từ vựng trong các chủ đề khác nhau mà không gặp áp lực, từ đó mở rộng và làm phong phú vốn từ vựng của trẻ.
Giúp phản xạ tiếng Anh của bé tốt hơn
Ở độ tuổi nhỏ các bé sẽ luôn tò mò và hứng thú với thế giới xung quanh, việc sử dụng các chủ đề học quen thuộc giúp bé cảm thấy thích thú và dễ dàng làm quen với tiếng Anh. Quá trình này không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng quan sát mà còn kích thích tư duy mà còn cho phép trẻ áp dụng kiến thức thực tế, hỗ trợ quá trình ghi nhớ và phản xạ tốt hơn. Đồng thời, với vốn từ vựng phong phú trẻ có thể tự tin hơn khi thể hiện khả năng của mình.
Giúp nâng cao chỉ số IQ cho bé
Việc học ngoại ngữ từ khi còn nhỏ, đặc biệt là học tiếng Anh cho trẻ em theo các chủ đề, giúp bé nâng cao khả năng nhận thức về môi trường xung quanh và phát triển tính phản xạ. Điều này giúp trẻ xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn so với những trẻ chưa có kinh nghiệm tiếp xúc với tiếng Anh.
Các chủ đề tiếng anh cho bé
Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Gia đình (family)
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về gia đình cũng là một trong những nhóm từ được ưu tiên hàng đầu. Vì việc giảng dạy cho trẻ biết về các thành viên và mối quan hệ trong gia đình giúp con tạo thêm sự gắn kết và đánh giá cao tình thân.
Từ vựng tiếng Anh về gia đình gần gũi với bé
grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
mother /mʌðə(r)/: mẹ
father (dad) /ˈfɑːðə / (dæd): ba
parents /ˈpeə.rənt/: ba mẹ
brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về cơ thể người
Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi và thân thuộc nhất với trẻ. Vì vậy, trước hết, bố mẹ nên giảng dạy con về chủ đề này. Nhóm từ vựng tiếng Anh liên quan đến bộ phận cơ thể chủ yếu bao gồm những từ dễ nhớ và dễ thuộc. Bố mẹ hãy dành thời gian hàng ngày để giúp con ghi nhớ những từ này.
Bộ phận trên cơ thể người là những gì gần gũi nhất với trẻ
hair /her/: tóc
head /hed/: đầu
forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
face /feɪs/: mặt
eye /aɪ/: mắt
cheek /tʃiːk/: má
ear /ɪər/: lỗ tai
nose /nəʊz/: mũi
mouth /maʊθ/: miệng
tongue /tʌŋ/: lưỡi
neck /nek/: cổ
chin /ʧɪn/: cằm
shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
back /bæk/: lưng
arm /ɑːm/ : cánh tay
hand /hænd/: bàn tay
finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
thigh /θaɪ/: đùi
knee /niː/: đầu gối
leg /leɡ/: chân
foot /fʊt/: bàn chân
toe /təʊ/: ngón chân
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về trường học (school)
Trong nhóm từ vựng tiếng Anh cho trẻ, chủ đề về nhà trường đặc biệt quan trọng đối với học sinh mầm non, đặc biệt là đối với trẻ 5 tuổi. Ở độ tuổi này, trẻ đã bắt đầu học và làm thầy cô, trường lớp cũng như bạn bè... Việc giới thiệu cho bé làm quen với những từ vựng này để bé không phải bỡ ngỡ khi đi học.
teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
pupil /’pju:pl/: học sinh
class / klɑːs/: lớp học
classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về đồ dùng học tập (school supplies)
Khi bước chân vào lớp 1, bé sẽ tự tin hơn nếu có khả năng nhận biết và gọi tên các dụng cụ học tập của mình bằng tiếng Anh cũng như không cảm thấy bỡ ngỡ với bạn bè và thầy cô.
board /bɔːd/: bảng
book /bʊk/: quyển sách
table /’teibl/: bàn học
chair /tʃeə/: ghế
paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
pen /pen/: bút
pencil /ˈpen.səl/: bút chì
eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
ruler /’ru:lə/: thước kẻ
bag /bæg/: cặp sách
crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
mouse /maʊs/: chuột máy tính
picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh
draft /drɑːft/: giấy nháp
duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng
flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú
Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Động vật (animals)
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về các loài động vật là một trong những đề tài chắc chắn sẽ không bao giờ bị quên. Đây là một chủ đề phong phú, đa dạng và luôn thu hút sự quan tâm của trẻ. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ quan sát hình ảnh đồng thời học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật, bao gồm cả phiên âm chuẩn để giúp trẻ dễ thuộc.
Từ vựng về nhóm động vật dưới biển:
shark /ʃɑːrk/: cá mập
goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
crab / kræb/: cua
lobster / ˈlɒbstə/: tôm hùm
coral /ˈkɒrəl/: san hô
jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
squid /skwɪd/: con mực
octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển
seal (siːl): hải cẩu
penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt
Nhóm từ vựng về động vật dưới biển
Từ vựng về nhóm vật nuôi:
cat /kæt/: con mèo
dog /dɒg/: con chó
chick /ʧɪk/: gà con
chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
pig /ʃiːp/: lợn
cow /kaʊ/: con bò
calf /kɑːf/: con bê
duck /dək/: con vịt
parrot /pærət/: con vẹt
horse /hɔːrs/: ngựa
sheep /ʃiːp/: cừu
goat /ɡoʊt/: dê
Từ vựng về nhóm động vật hoang dã:
lion /ˈlaɪən/: sư tử
fox /fɒk/: con cáo
puma /pjumə/: con báo
bear /beə/: con gấu
elephant /ˈɛlɪfənt/: con voi
porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã
rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
panda /ˈpændə/: gấu trúc
donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi
alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn
coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ
Học từ vựng qua hình ảnh sẽ sinh động hơn cho trẻ
Từ vựng về nhóm côn trùng:
mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi
cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián
ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa
grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu
caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện
praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về côn trùng
Từ vựng về nhóm các loài chim:
pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền
falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng
crow /krəʊ/: quạ
owl /aʊl/: cú mèo
swan /swɒn/: thiên nga
woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: chim gõ kiến
peacock /ˈpiːkɒk/: con công
babbler /’bæb(ə)lə/: khướu
crane /kreɪn/: con sếu
cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu
flowerpecker /ˈflaʊəˌpɛkə/: chim sâu
Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Màu sắc (color)
Màu sắc luôn là yếu tố thu hút đặc biệt đối với trẻ từ 4 đến 6 tuổi. Khi dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề màu sắc, sẽ tạo ra sự hứng thú và tập trung cao hơn. Khi học cách miêu tả đồ vật bằng tiếng Anh, trẻ sẽ sử dụng từ vựng về màu sắc rất nhiều. Vì vậy, bố mẹ hãy chú ý để giúp con phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tốt nhất.
Chủ đề màu sắc sẽ tạo sự hứng thú và tập trung cao hơn
red /red/: màu đỏ
black /blæk/: màu đen
white /waɪt/: màu trắng
yellow /’jelou/: màu vàng
orange /’ɔrindʤ/: màu cam
Pink /pɪŋk/: màu hồng
purple /’pə:pl/: màu tím
gray /greɪ/: màu xám
brown /braun/: màu nâu
green /gri:n/: màu xanh lá cây
blue /bluː/ màu xanh dương
Tiếng anh theo chủ đề cho bé: Trái cây (fruit) và món ăn (food)
Trẻ em thường thể hiện sự thích thú và hào hứng hơn khi nói đến chủ đề trái cây và thức ăn. Bố mẹ có thể cùng con đến siêu thị và dạy con cách gọi tên các loại trái cây và đồ ăn bằng tiếng Anh. Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề các món ăn, trái cây sẽ truyền tải kiến thức đến trẻ một cách tự nhiên hơn, giúp trẻ ghi nhớ nhanh chóng những gì được học.
Trái cây đầy màu sắc tạo sự thích thú cho bé
Nhóm từ vựng về trái cây:
mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
apple /ˈæp.əl/: táo
banana /bəˈnæn.ə/: chuối
orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
grape /ɡreɪp/: nho
strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
melon /´melən/: dưa lưới
lemon /ˈlem.ən/: Quả chanh
peach /piːtʃ/: quả đào
grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
plum /plʌm/: quả mận
guava /´gwa:və/: ổi
pear /per/: quả lê
kiwi /ˈkiːwi/: quả kiwi
passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
durian /’duəriən/: quả sầu riêng
longan /’lɔɳgən/: quả nhãn
Trẻ em thường thể hiện sự thích thú với đồ ăn và trái cây
Nhóm từ vựng về thức ăn:
rice /rīs/: cơm
noodles /ˈnuːdl/: bún, phở, mì
porridge /ˈpɒrɪdʒ/: cháo
cereals /ˈsɪəriəl/: ngũ cốc
bread /bred/: bánh mì
toast /toʊst/: bánh mì nướng
sticky rice /ˌstɪk.i ˈraɪs/: xôi
soup /suːp/: súp
curry /ˈkʌr.i/: cà ri
spaghetti /spəˈɡet.i/: mỳ ý
Tiếng anh trẻ em theo chủ đề về thời tiết (weather)
Dạy tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề thời tiết một cách tự nhiên sẽ giúp bé liên kết và mô tả những trang phục phù hợp cho từng mùa khác nhau. Bố mẹ có thể thêm vào đó một số thông tin thú vị, như lễ hội đặc trưng theo từng mùa, để mang đến kiến thức phong phú và thú vị cho các bé.
Liên kết thêm các lễ hội để bé nhớ đặc trưng các mùa
hot /hɒt/: nóng
warm /wɔːm/: ấm
cold /kəʊld/: lạnh
dry /draɪ/: khô
wet /wɛt/: ẩm ướt
rainy /ˈreɪni/: mưa
sunny/ˈsʌni/: nắng
cloudy /ˈklaʊdi/: mây
windy /ˈwɪndi/: gió
drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
icy /ˈaɪsi/: đóng băng
tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
stormy /ˈstɔːmi/: bão
thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp
gale /geɪl/: gió giật
fog /fɒg/: sương mù
foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều
mist /mɪst:/ sương muối
snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
sleeting /ˈsliːtɪŋ/: mưa tuyết
lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét
partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
flood /flʌd/: lũ
clear sky /klɪə skaɪ/: trời quang mây tạnh
rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng
Qua trên là tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé với nhiều độ tuổi khác nhau. Nếu bố mẹ mong muốn mở rộng thêm vốn từ cho con em mình có thể khám phá thêm các từ vựng thuộc chủ đề trang phục, địa điểm, các trò chơi, món ăn truyền thống của Việt Nam hoặc từ vựng tiếng Anh về hình dáng của con người… Để tham khảo thêm các khóa học cho bé, hãy liên hệ với modernenglish.vn để được hỗ trợ nhanh nhất cũng như cập nhật các tin tức mới nhất về tiếng anh trẻ em theo chủ đề.
No comments:
Post a Comment